Có 1 kết quả:

穿插 chuān chā ㄔㄨㄢ ㄔㄚ

1/1

chuān chā ㄔㄨㄢ ㄔㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to insert
(2) to take turns, alternate
(3) to interweave
(4) to interlace
(5) subplot
(6) interlude
(7) episode
(8) (military) to thrust deep into the enemy forces

Bình luận 0